worth
/wɜːθ/

(adjective)
đáng giá, có một giá trị nào đó
Ví dụ:
- How much is this painting worth?
- If you answer this question correctly, it's worth five points.
- It isn't worth much.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!