Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wound wound /wuːnd/ (verb) làm bị thương (đặc biệt gây ra bởi vũ khí) Ví dụ: He had been wounded in the arm. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!