wound /wuːnd/
(verb)
làm bị thương (đặc biệt gây ra bởi vũ khí)
Ví dụ:
  • He had been wounded in the arm.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!