Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wounded wounded /ˈwuːn.dɪd/ (adjective) bị thương (bởi vũ khí) Ví dụ: seriously wounded wounded soldiers There were 79 killed and 230 wounded. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!