wrist
/rɪst/

(noun)
cổ tay
Ví dụ:
- She's broken her wrist.
- He wore a copper bracelet on his wrist.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!