Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng yard yard /jɑːd/ (noun) British English cái sân Ví dụ: The children were playing in the yard at the front of the school. the prison yard Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!