yawn
/jɔːn/
(noun)
cái ngáp
Ví dụ:
- She stifled another yawn and tried hard to look interested.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!