Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng year year /jɪər/ (noun) năm Ví dụ: Elections take place every year. I lost my job earlier this year. in the year 1865 Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!