yes
/jes/

(exclamation)
vâng, phải, được, có chứ
Ví dụ:
- ‘Is this your car?’ ‘Yes, it is.’
- ‘Are you coming? Yes or no?’
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!