your
/jɔːr/
(determiner)
của bạn
Ví dụ:
- I like your dress.
- The bank is on your right.
- Excuse me, is this your seat?

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!