yourself /jɔːˈself/
(pronoun)
chính bản thân bạn
Ví dụ:
  • Enjoy yourselves!
  • You don't seem quite yourself today (= you do not seem well or do not seem as happy as usual).
  • Have you hurt yourself?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!