border
/ˈbɔːdər/
(noun)
(khu vực) biên giới
Ví dụ:
- to flee across/over the border
- to cross the border
- a border dispute/incident

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!