career
/kəˈrɪər/
(noun)
British English
sự nghiệp
Ví dụ:
- a career in politics
- What made you decide on a career as a vet?
- a change of career

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!