Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng dangerous dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (adjective) British English nguy hiểm Ví dụ: dangerous levels of carbon monoxide a conviction for dangerous driving It would be dangerous for you to stay here. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!