Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng promise promise /ˈprɒmɪs/ (verb) hứa, hứa hẹn Ví dụ: He promised the money to his grandchildren. They arrived at 7.30 as they had promised. ‘I'll be back soon,’ she promised. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!