Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng seat seat /siːt/ (noun) chỗ ngồi Ví dụ: a window/corner seat(= one near a window/in a corner) a child seat(= for a child in a car) Please take a seat(= sit down). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!