Động từ bất quy tắc - Run
Tra động từ
:| STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | drink | drank | drunk | uống |
| 2 | run | ran | run | chạy |
| 3 | shrink | shrank, shrunk | shrunk | teo lại; làm teo lại |
| 4 | spring | sprang, sprung | sprung | bật dậy, nhảy xổ vào |
| 5 | string | strung | strung | |
| 6 | wring | wrung | wrung |
Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)

Tiếng Anh mỗi ngày