Từ vựng tiếng Anh về Cờ vua
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
chess
/tʃes/
cờ vua
-
chess piece
quân cờ
-
chessboard
/ˈtʃesbɔːrd/
bàn cờ
-
white square
ô trắng
-
black square
ô đen
-
clock
/klɒk/
đồng hồ
-
pawn
/pɔːn/
quân tốt
-
castle
/ˈkɑːsl/
quân xe
-
bishop
/ˈbɪʃəp/
quân tượng
-
knight
/naɪt/
quân mã
-
queen
/kwiːn/
quân hậu
-
king
/kɪŋ/
quân vua
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này