Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Thiên Bình
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
tactful
/ˈtæktfəl/
khôn khéo
-
alert
/əˈlɜːt/
tinh nhanh, sắc xảo
-
erudite
/ˈer.ʊ.daɪt/
học rộng, uyên bác
-
just
/dʒʌst/
công bằng
-
poised
/pɔɪzd/
bình tĩnh, điềm tĩnh
-
charming
/ˈtʃɑːmɪŋ/
duyên dáng, có sức quyến rũ
-
detached
/dɪˈtætʃt/
thờ ơ
-
laid-back
/ˌleɪdˈbæk/
thoải mái, vô tư
-
unreliable
/ˌʌnrɪˈlaɪəbl/
không trông cậy được
-
artificial
/ˌɑːtɪˈfɪʃəl/
giả tạo
-
extravagant
/ɪkˈstrævəɡənt/
hoang phí
-
indecisive
/ˌɪndɪˈsaɪsɪv/
thiếu quyết đoán
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này