Từ vựng tiếng Anh về tiệm làm tóc (phần 1)
Từ vựng tiếng Anh về tiệm làm tóc (phần 1) Phần 1
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
hairbrush
/ˈherbrʌʃ/
lược
-
wig
/wɪɡ/
tóc giả
-
hairdo
/ˈherduː/
kiểu tóc
-
hairdryer
/ˈheəˌdraɪər/
máy sấy tóc
-
hairspray
/ˈherspreɪ/
keo xịt tóc
-
curling tongs
/ˈkɜːrlɪŋ tɑːŋz/
đồ uốn tóc
Từ vựng tiếng Anh về tiệm làm tóc (phần 1) Phần 2
-
curler
/ˈkɜːrlər/
ống cuốn
-
dye
/daɪ/
nhuộm
-
haircut
/ˈherkʌt/
cắt tóc
-
shave
/ʃeɪv/
cạo (râu, tóc)
-
hairstyle
/ˈherstaɪl/
kiểu tóc
-
bun
/bʌn/
tóc bới
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này