Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Tử
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
intellectual
/ˌɪntəlˈektjuəl/
trí thức
-
gregarious
/ɡrɪˈɡeəriəs/
thích đàn đúm/giao du
-
vivacious
/vɪˈveɪʃəs/
hoạt bát, cuốn hút
-
enthusiastic
/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/
nhiệt tình, đầy nhiệt huyết
-
tactful
/ˈtæktfəl/
khôn khéo
-
cheerful
/ˈtʃɪəfəl/
vui tươi, phấn khởi, hớn hở
-
witty
/ˈwɪti/
hóm hỉnh, dí dỏm
-
versatile
/ˈvɜːrsət/
đa tài, đa năng
-
anxious
/ˈæŋkʃəs/
lo lắng, bồn chồn
-
indecisive
/ˌɪndɪˈsaɪsɪv/
không quyết đoán
-
superficial
/ˌsuːpəˈfɪʃəl/
nông cạn, chỉ có bề nổi mà không có chiều sâu
-
inconsistent
/ˌɪnkənˈsɪstənt/
không nhất quán, mâu thuẫn
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này