Đáp án là: 1C & 2C đúng
Giải thích:
1. Cấu trúc:
Hardly had S + past participle when S + V2/V-ed
No sooner . . . than
⇒ ngay khi...thì
Ví dụ: Hardly had we arrived at the beach when it started pouring with rain
Dịch: Ngay khi chúng tôi vừa đến bãi biển thì trời đổ mưa tầm tã.
2. Cấu trúc:
Adj/adv + as/though + S + V, clause
However adj/adv + S + V, clause
⇒ mặc dù / dù là..., thì
Ví dụ: ...intelligent though he is, he has no common sense.
Dịch: Dù anh ta có thông minh đi chăng nữa, anh ta chẳng hiểu chuyện theo lẽ thường.
          
         	
         	
			Tiếng Anh mỗi ngày
			
			
		
	
					Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
					
				
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết