Các bạn có biết những thành ngữ nào trong tiếng Anh có nghĩa "đắt đỏ, tốn kém" không wink

 

 

Đáp án là:

1. cost an arm and a leg

2. a pretty penny

3. pay through the nose

4. pay top dollar

5. break the bank

6. charge, cost, pay, etc. the earth

7. it will cost you

8. something does not come cheap

9. cost a packet (packet tiếng lóng trong tiếng Anh Anh là "một khoảng tiền lớn")

10. over the odds: tốn kém hơn bạn đã nghĩ

11. out of sight (có một nghĩa trong tiếng lóng là "đắt đỏ")

12. cost a bomb (bomb tiếng lóng trong tiếng Anh Anh là "một khoảng tiền lớn")

13. cost a (small) fortune

​Cheers,
Peter Hưng - Founder of LeeRit, Tiếng Anh Mỗi Ngày