Đáp án là:
Ngang: 2. (measles) 4. (toothache) 5 (fever)
Dọc: 1.(backache) 3. (earache) 5.(flu)
Xem thêm từ vựng vè chủ đề Bệnh tật tại: http://leerit.com/hoc-tieng-anh-bang-hinh-anh/tu-vung-tieng-anh-ve-benh-tat-diseases/
Đáp án là:
Ngang: 2. (measles) 4. (toothache) 5 (fever)
Dọc: 1.(backache) 3. (earache) 5.(flu)
Xem thêm từ vựng vè chủ đề Bệnh tật tại: http://leerit.com/hoc-tieng-anh-bang-hinh-anh/tu-vung-tieng-anh-ve-benh-tat-diseases/
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết