Từ vựng tiếng anh nào miêu tả cho những hoạt động này các bạn nhỉ ?
Sáng thức dậy, đánh răng rửa mặt, ăn sáng, đi học . . . như thế gọi là gì các bạn nhỉ ? ;)
Đáp án: ROUTINE: Việc thường lệ
Từ vựng tiếng anh nào miêu tả cho những hoạt động này các bạn nhỉ ?
Sáng thức dậy, đánh răng rửa mặt, ăn sáng, đi học . . . như thế gọi là gì các bạn nhỉ ? ;)
Đáp án: ROUTINE: Việc thường lệ
	Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
					Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
					
				
					Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
				
					Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
				
					Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
				
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết