Đáp án: famous/well-known/reputable/prestigious/competitive, etc.
famous/well-known: nổi tiếng
reputable: danh tiếng
prestigious: danh giá
competitive: cạnh tranh
Cheers,
Peter Hưng - Founder of LeeRit, Tiếng Anh Mỗi Ngày
Đáp án: famous/well-known/reputable/prestigious/competitive, etc.
famous/well-known: nổi tiếng
reputable: danh tiếng
prestigious: danh giá
competitive: cạnh tranh
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết