Ba từ vựng tiếng anh Assure, Ensure và Insure đều có nghĩa chung là khiến một người hay việc gì đó chắc chắn. Nhưng chúng hoàn toàn khác nhau, và hầu hết trong các trường hợp, không thể sử dụng chúng để thay thế lẫn nhau.
Assure là "quả quyết", "cam đoan" hay "bảo đảm" với một người nào đó rằng một việc là thật hoặc chắc chắn chắn sẽ xảy ra, nhất là khi người ta nghi ngờ về điều đó. Assure thường là về lời nói hơn là hành động.
You think I did it deliberately, but I assure you that I did not.
Anh nghĩ tôi cố tình làm vậy, nhưng tôi cam đoan với anh là tôi không hề.
We assured him of our support.
Chúng tôi quả quyết với họ rằng chúng tôi sẽ ủng hộ họ.
Rest assured that you'll receive the best of care.
Hãy yên tâm rằng anh sẽ được chăm sóc một cách tốt nhất. (Tôi cam đoan với anh...)
Ensure là thực hiện những biện pháp cần thiết hoặc có đủ phương tiện cần thiết để "bảo đảm" rằng một việc sẽ xảy ra.
Please ensure that all lights are switched off.
Vui lòng bảo đảm rằng tất cả đèn đã được tắt. (Thực hiện những biện pháp kiểm tra cần thiết để chắc chắn đèn đã được tắt.)
Victory ensured them a place in the final.
Chiến thắng bảo đảm cho họ một chân trong trận chung kết. (Chiến thắng là phương tiện để họ được vào chung kết.)
The book ensured his success.
Cuốn sách bảo đảm sự thành công của anh ta. (Cuốn sách là phương tiện giúp anh ta thành công)
Insure là "mua bảo hiểm" cho người hay vật gì. Đây là một thuật ngữ tài chính.
The painting is insured for $1 million.
Bức tranh được mua bảo hiểm mức 1 triệu đôla.
The car is insured against fire and theft.
Chiếc xe được mua bảo hiểm cháy và trộm.
We recommend insuring against sickness or injury.
Chúng tôi khuyên các bạn mua bảo hiểm bệnh tật và chấn thương.
Để kết luận, các bạn cùng đọc câu sau và ghi nhớ:
I assured him that I'd ensured the car was insured.
Tôi cam đoan với anh ta rằng tôi đã bảo đảm chiếc xe được mua bảo hiểm.
Luyện tập:
Bạn chọn assure, ensure hay insure? Bôi đen khoảng trống để xem đáp án
1) Squiggly assured Aardvark that he'd come to the party early.
2) Steps were taken to ensure accuracy.
3) We will ensure that the abusive coach will not return next year.
4) She wondered if the caterers were insured against loss.
5) I assure you that I have been honest about the money I spent.
6) These blankets ensure that you’ll be warm enough.
7) I will insure my home with additional fire and flood policies.
8) I assure you I meant no harm.
9) You know our house was insured for a good deal of money — fifteen thousand dollars.
10) Rest assured that Brazil will have a great World Cup in 2014
11) I will insure my car as required by law.
12) Federal drug regulators need more power and money to ensure the safety of the nation’s drug supply.
13) To ensure there'd be enough food, he ordered twice as much food as last year
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết