6 cụm động từ tiếng Anh thông dụng
put out
→ dập tắt (đám cháy) (= extinguish).
- Firefighers are trying hard to put out the fire. (Các chú cứu hỏa đang cố gắng hết mình để dập tắt đám cháy)
put up
→ treo lên, nâng lên.
- The children are putting up the ornaments for Christmas. (Những đứa trẻ đang treo đồ trang trí cho Christmas)
take down
→ tháo xuống (trái nghĩa: put up).
- The festival was over yesterday and everyone is now taking down the balloons. (Lễ hội kết thúc ngày hôm qua và mọi người đang lấy xuống những quả bong bóng)
take off
→ cởi ra (dùng cho quần áo, giày dép). Trong hình: mái tóc giả bị lấy đi :-D.
- It was bed time, and the man was taking off his toupee (/tuːˈpeɪ/) (Đã đến lúc đi ngủ, người đàn ông cởi ra phần tóc giả của mình)
come off
→ rời ra, sút ra.
- He was then running too fast and his shoes came off. (Anh ta lúc đó chạy quá nhanh và giày của anh ta đã bị rớt ra).
break up
→ (with sb): chia tay (ai).
- After a year of knowing each other, Emily found has decided to break up with John. (Sau một năm quen biết nhau, Emily đã quyết định chia tay John)
→ kết thúc, tan vỡ (dùng cho những mối quan hệ).
- After 12 years of being husband and wife, their marriage has broken up (Sau 12 năm làm vợ chồng, cuộc hôn nhân của họ đã kết thúc/tan vỡ)
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này