Cụm động từ tiếng Anh với TO BE
be after
→ muốn bắt ai, truy tìm.
- The police are after him because of the theft.
Cảnh sát đang truy tìm anh ta vì đã có hành vi ăn trộm.
be against
→ phản đối, đi ngược lại.
- That's against the law.
Điều đó là trái pháp luật đấy.
be in for
→ sắp hứng chịu điều gì (xấu).
- The weather forecast says we're in for heavy rain this evening.
Dự báo thời tiết nói rằng chúng ta sắp hứng chịu một trận mưa lớn tối nay.
be off
→ vắng mặt.
- I've got three days off next week.
Tuần tới tôi sẽ vắng mặt 3 ngày.
be on
→ được chiếu trên TV.
- The news won't be on tonight.
Tối nay, chương trình thời sự sẽ không lên sóng.
be out of
→ hết (dùng hết).
- We're out of milk.
Chúng ta đã hết sữa rồi đấy.
be over
→ kết thúc.
- By the time we arrived the meeting was over.
Khi chúng tôi đến thì cuộc họp đã kết thúc rồi.
be up
→ nói về chuyện gì đó đang xảy ra, nhất là không bình thường hay không vui.
- I could tell something was up by the looks on their faces.
Tôi có thể biết được có chuyện gì đó không hay qua nét mặt của họ.
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này