Cụm từ tiếng Anh với Make, Do, Have
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
Ở đây chúng ta dùng "do one's hair" mà không dùng "make". Việc "hair" đi với "do", "progress" đi với "make", vân vân, chúng ta gọi là collocations.
-
do someone a favor
giúp đỡ ai
-
do your hair
làm tóc
-
do the shopping
đi mua sắm
-
do your best
cố gắng hết sức
-
do your homework
làm bài tập về nhà
-
do the dishes
rửa chén bát
-
do your taxes
nộp thuế
-
make a cake
làm bánh
-
make a mess
làm mọi việc rối rắm
-
make money
kiếm tiền
-
make lunch
nấu bữa trưa
-
make progress
tiến bộ
-
make a difference
tạo nên sự khác biệt
-
make an effort
nỗ lực
-
make time
dành thời gian làm gì đó
-
have a baby
sinh em bé
-
have fun
vui chơi
-
have a rest
nghỉ ngơi
-
have a shower
tắm vòi sen
-
have a problem
gặp rắc rối
-
have dinner
ăn tối
-
have a chat
nói chuyện
-
have a party
tổ chức buổi tiệc
-
have a relationship
có mối quan hệ với ai
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này