Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu với kí tự T
take someone under your wing
→ giúp đỡ, hướng dẫn, bảo vệ ai.
- Each senior will be assigned a freshman to take under his/her wing during the first month of school.
Mỗi bạn sinh viên năm 3 sẽ được phân công một bạn sinh viên năm nhất để hướng dẫn họ trong tháng đầu tiên ở trường học.
throw your weight around
→ sử dụng quyền lực một cách ích kỉ, đe dọa; hống hách.
- That kid is the school bully. He likes to throw his weight around.
Thằng bé đó là kẻ chuyên đi bắt nạt trong trường. Nó thích tỏ ra hống hách và đe dọa kẻ khác.
turn the other cheek
→ để ai đó làm điều gì tồi tệ với bạn mà không phản kháng lại; làm lơ việc lạm dụng hay chấn thương.
- Harry keeps insulting you and all you do is turn the other cheek.
Harry cứ xúc phạm anh và những gì anh làm chỉ là làm ngơ mà không phản kháng lại.
turn the tables
→ đảo ngược tình thế.
- The visiting team was beating us badly, but then we turned the tables on them and won.
Đội khách đang thắng đậm, nhưng sau đó chúng tôi đảo ngược tình thế và đã chiến thắng.
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này