Cụm từ tiếng Anh với Take, Go & Get
Danh sách dưới đây vì thế sẽ bao gồm cả cụm từ và thành ngữ.
-
take a photo
chụp ảnh
-
take a break
nghỉ giải lao
-
take a chance
thử vận may
-
take a taxi
gọi taxi
-
take your time
thong thả
-
take notes
ghi chép lại
-
take a risk
liều
-
take an interest
bắt đầu một sở thích
-
take a vote
bỏ phiếu
-
go abroad/overseas
đi nước ngoài
-
go online
trực tuyến; online
-
go shopping
mua sắm
-
go crazy/mad
nổi điên
-
go bald
bị hói đầu
-
go blind
trở nên bị mù
-
go quiet/silent
trở nên ít nói/yên lặng
-
get drunk
say rượu
-
get a job
có một công việc
-
get a shock
bị sốc, choáng
-
get lost
lạc đường, mất phương hướng
-
get married
kết hôn
-
get ready
sẵn sàng
-
get permission
xin phép
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này