Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu với kí tự R
rain or shine
→ dù cho điều gì có xảy ra; dù thời tiết có như thế nào.
- The fair will be on the field this weekend, rain or shine.
Hội chợ vẫn sẽ diễn ra cuối tuần này, dù thời tiết có như thế nào chăng nữa.
raining cats and dogs
→ (informal) mưa rất to; mưa như trút.
- It's raining cats and dogs and our picnic is ruined.
Trời mưa như trút nước và buổi picnic của chúng tôi đã bị phá hủy.
read between the lines
→ hiểu được ẩn ý hay sự thật đằng sau một tài liệu hay hành động nào.
- When Mr. Jones said he'd find a good part for me, I knew he meant I didn't get the leading role. I can read between the lines.
Khi ông Jones nói rằng sẽ tìm một vai diễn tốt cho tôi, tôi biết rằng ý ông là tôi sẽ không được đóng vai chính. Tôi có thể hiểu được ẩn ý đó.
ring a bell
→ (informal) nghe quen quen; gợi nhắc đến điều gì.
- I don't remember Margaret's face, but her name rings a bell.
Tôi không nhớ mặt của Margaret, nhưng tên cô ta nghe quen quen.
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này