Thành ngữ tiếng Anh về CƠ THỂ
Keep an eye on
→ quan tâm, trông chừng, để mắt đến.
- We'll try to keep an eye on it. (Chúng tôi sẽ cố gắng trông chừng nó.)
Learn by heart/ know by heart
→ học thuộc lòng.
- I must try my best to learn by heart all these phrasal verbs. (Tôi phải cố hết sức để học thuộc lòng tất cả những cụm động từ này.)
Let one’s hair down
→ (hoàn cảnh thân mật) thoải mái, thư giãn.
- Why don't you let your hair down a bit? Come out with us for the evening. (Sao cậu không nghỉ ngơi một chút? Tối nay đi chơi với chúng tớ đi.)
(One's) lips are sealed
→ kín miệng, giữ bí mật.
- I'd like to tell you what I know but my lips are sealed. (Em muốn nói với anh điều mà em biết nhưng em không thể tiết lộ được.)
To powder one’s nose
→ (từ cổ, dành cho phụ nữ) đi vệ sinh.
- Well, if you'll excuse me a moment, I'm going to powder my nose.(Ôi, xin phép, tôi phải đi vệ sinh một chút.)
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này