Thành ngữ tiếng Anh về Tính cách con người

informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng
1. have a heart of gold
→ người cực kì tốt bụng, rộng lượng
- She'll do anything for anyone - she's got a heart of gold.
Cô ấy sẽ làm bất cứ điều gì cho bất cứ ai - cô ấy là một người cực kì tốt bụng.
2. a cold fish
→ người không thân thiện, lạnh lùng
- She's a lovely person, but her husband is a bit of a cold fish.
Cô ấy thì cực kì dễ thương, nhưng chồng của cô ấy thì có vẻ không thân thiện lắm.
3. an oddball
→ người kì lạ, kì quặc
- People always make fun of Claudia because she's a bit of an oddball, but I like her - she's different.
Mọi người hay chọc ghẹo Claudia vì cô ấy có phần hơi kì quặc, nhưng tôi thích cô ấy - cô ấy thật khác biệt.
4. a quick study
→ (informal) người thông minh
- He's a quick study and easily grasps all the details of a discussion.
Anh ấy là một người thông minh - anh ấy có thể nhanh chóng nắm bắt nội dung chi tiết của cuộc bàn luận.
5. a shady character
→ (informal) người không trung thực, kẻ đáng ngờ
- I've heard some bad things about the guy next door. He's a shady character.
Tôi đã nghe một vài điều không hay về anh chàng hàng xóm. Anh ấy là một kẻ đáng ngờ.
6. a pain in the neck/arse/backside
→ (informal) kẻ phiền phức
- She acts like all the people she works with are a pain in the neck.
Cô ấy làm như thể tất cả những người làm việc chung với cô ấy đều là những kẻ phiền phức.
LeeRit giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
-
Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
-
Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này