Thành ngữ tiếng Anh với từ Book
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng
1. by the book
→ làm theo đúng hướng dẫn và quy luật.
- The teacher asked us to do the test by the book.
Thầy / Cô giáo yêu cầu chúng tôi làm bài kiểm tra chặt chẽ theo đúng quy định.
2. read somebody like a book
→ dễ dàng biết được ai đó đang nghĩ gì hay cảm thấy gì.
- He kept silent but I know he was angry - I could read him like a book.
Anh ấy giữ im lặng nhưng tôi biết ảnh đang giận - tôi có thể biết rõ anh ấy đang nghĩ gì (đọc anh ấy như một cuốn sách)
3. cook the books
→ thay đổi số liệu một cách bất hợp pháp.
- There is a rumour that he can afford luxury goods because he has cooked the books all these years.
Có một lời đồn là việc anh ấy có thể mua sắm được những thứ đồ xa xỉ là vì mấy năm qua anh ta đã thay đổi số liệu một cách bất hợp pháp.
4. every trick in the book
→ bằng mọi phương pháp, cách thức có thể, dù nó có trung thực hay không.
- She used every trick in the book to claim his inheritance but to no avail.
Cô ta đã dùng mọi cách thức để lấy được tài sản từ ông ta nhưng rồi cũng vô ích.
5. an open book
→ có thể dễ dàng hiểu được ai đó và mọi thứ về người đó.
- After your biography is published, your life will be an open book to the public.
Sau khi cuốn tự truyện của bạn được phát hành, công chúng sẽ biết rõ cuộc sống của bạn.
6. a closed book (to somebody)
→ một chủ đề hay người nào đó mà bạn hoàn toàn không biết gì.
- I give up - Parapsychology will always be a closed book to me.
Tôi bỏ cuộc - Ngành Cận tâm lý học sẽ luôn là một chủ đề mà tôi không thể nào hiểu nổi.
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này