Thành ngữ tiếng Anh với từ Cat
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng
1. catnap
→ giấc ngủ ngắn
- I had a catnap during the afternoon so I would feel refreshed in the evening.
Tôi nằm nghỉ một chút vào buổi chiều để sau đó buổi tối tôi sẽ cảm thấy khỏe khoắn hơn.
2. cat gets one's tongue
→ im lặng vì ngại
- The cat must have got her tongue. She did not say anything at all.
Hẳn cô ấy im lặng vì ngại. Nãy giờ cô ấy không nói năng gì hết.
3. look like the cat that swallowed the canary
→ có vẻ thỏa mãn, hài lòng với bản thân
- Your presentation must have gone well. You look like the cat that swallowed the canary.
Bài thuyết trình của bạn chắc hẳn rất tốt. Trông bạn cực kì hài lòng với bản thân.
4. copycat
→ kẻ hay bắt chước, sao chép người khác
- She called me a copycat for wearing the same dress.
Cô ấy gọi tôi là kẻ bắt chước khi mặc giống chiếc váy của cô ấy.
5. let the cat out of the bag
→ lỡ miệng nói ra bí mật
- I wanted it to be a surprise, but my sister let the cat out of the bag.
Tôi muốn tạo ra một sự bất ngờ, nhưng em gái tôi lỡ miệng nói ra hết bí mật.
6. look like sth the cat brought/dragged in
→ (informal) ai đó rôi lôi thôi, luộm thuộm
- You can't possibly go to school like that - you look like something the cat dragged in!
Con không thể đến trường với bộ dạng như thế được - nhìn con lôi thôi quá đi!
7. curiosity killed the cat
→ chết vì tò mò, dùng để nói với người khác không nên tò mò vì chuyện không liên quan đến mình
- You shouldn't worry about what he is doing. Remember, curiosity killed the cat.
Bạn không nên lo lắng về chuyện anh ấy đang làm. Hãy nhớ bạn sẽ chết vì tò mò đấy.
8. scaredy-cat/fraidy-cat
→ (informal) kẻ nhát gan
- The little boy called his friend a fraidy-cat because he wouldn't climb the tree.
Thằng nhỏ gọi bạn của nó là đứa nhát gan vì không dám trèo cây.
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này