Thành ngữ tiếng Anh với từ Heart
Open your heart to somebody
→ thổ lộ tâm tình với ai
- Anna opened her heart to me.
Anna mở lòng chia sẻ với tôi.
Somebody's heart misses a beat
→ khi ai đó đột nhiên cảm thấy phấn khích hoặc sợ hãi thì tim đập nhanh hơn
- When I first saw Peter, my heart missed a beat.
Trái tim tôi lỡ nhịp khi lần đầu tiên tôi trông thấy Peter.
Have a heart of gold
→ có một tấm lòng nhân hậu
- Jenny has a heart of gold.
Jenny có một tấm lòng vàng.
Have a heart of stone
→ có một trái tim sắt đá, nhẫn tâm
- The villain in the play had a heart of stone.
Nhân vật phản diện trong vở kịch có một trái tim sắt đá.
Break somebody's heart
→ làm ai tổn thương, đau lòng
- It breaks my heart to see you like this.
Em thật đau lòng khi thấy anh như thế này.
Heart and soul
→ với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha
- She put her heart and soul into a project aimed at helping deaf children.
Cô ấy dành hết tâm huyết vào dự án giúp đỡ các trẻ em khiếm thính.
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này