Cùng đến với nhóm từ đầu tiên thuộc chuỗi từ vựng liên quan đến Email và Internet
- receive/ get/ open an email
nhận/mở email
- write/ send/ answer/ forward/ delete an email
viết/ gửi/ trả lời/ chuyển tiếp/ xóa email
- check/ read/ access your email
kiểm tra/ đọc/ xem email
- block/ filter (out) junk/ spam/ unsolicited email
chặn/ lọc thư rác/ spam
Lưu ý: Spam = Stupid Pointless Annoying Messages = Những bức thư ngu ngốc, phiền toái, không giá trị) để chỉ những email không có giá trị (bao gồm: Không có ý nghĩa, quảng cáo…) được gửi đi mà người nhận không hề mong muốn nhận nó (nhưng vẫn phải nhận).
- exchange email addresses
trao đổi địa chỉ email
- open/ check your inbox
mở/ kiểm tra hộp thư
- junk mail fills/ floods/ clogs your inbox
thư rác làm đầy hộp thư của bạn
- have/ set up an email account
có/ thiết lập một tài khoản email
- open/ send/ contain an attachment
mở/ gửi/ chứa tập tin đính kèm
- sign up for/ receive email alerts
đăng kí nhận/ nhận email thông báo
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết