Nhóm từ đầu tiên trong chuỗi từ vựng mô tả Vẻ bên ngoài – Physical Appearance là về Mắt:

Eyes

 

  • (bright) blue/green/(dark/light) brown/hazel eyes
    đôi mắt (sáng) màu xanh biển/xanh lục/nâu (sáng, tối)/nâu đỏ
  • deep-set/sunken eyes
    đôi mắt trũng sâu
    bulging/protruding eyes
    đôi mắt lồi
  • small/beady shifty eyes
    đôi mắt nhỏ, tròn và sáng

    sparkling/twinkling eyes
    mắt sáng lấp lánh

    (informal) shifty eyes
    đôi mắt quỷ quyệt, gian xảo

  • piercing/penetrating/steely eyes
    cái nhìn sắc/thấu suốt/sắt đá
  • bloodshot/watery/puffy eyes
    mắt đỏ ngầu/đẫm lệ/sưng húp
  • bushy/thick/dark/raised/arched eyebrows
    lông mày rậm/dày/tối màu/nổi lên/có hình vòng cung
  • long/dark/thick/curly/false eyelashes/lashes
    lông mi dài/tối màu/dày/cong/giả