Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá Phần 1
    
- 
		                    
		                        
		                        Stadium
		                    
		                    
		                    
		                        
/ˈsteɪdiəm/
		                                
		                            
		                        sân vận động
 - 
		                    
		                        
		                        Pitch
		                    
		                    
		                    
		                        
/pɪtʃ/
		                                
		                            
		                        sân bóng đá
 - 
		                    
		                        
		                        Scoreboard
		                    
		                    
		                    
		                        
/ˈskɔːbɔːd/
		                                
		                            
		                        bảng điểm
 - 
		                    
		                        
		                        Goal
		                    
		                    
		                    
		                        
/ɡəʊl/
		                                
		                            
		                        khung thành
 - 
		                    
		                        
		                        Striker
		                    
		                    
		                    
		                        
/ˈstraɪkər/
		                                
		                            
		                        tiền đạo
 - 
		                    
		                        
		                        Defender
		                    
		                    
		                    
		                        
/di'fendə/
hậu vệ
 - 
		                    
		                        
		                        Goalkeeper
		                    
		                    
		                    
		                        
/ˈɡoʊlkiːpər/
		                                
		                            
		                        thủ môn
 - 
		                    
		                        
		                        Referee
		                    
		                    
		                    
		                        
/ˌrefərˈiː/
		                                
		                            
		                        trọng tài
 - 
		                    
		                        
		                        Assistant referee
		                    
		                    
		                    
		                        
trọng tài biên
 - 
		                    
		                        
		                        Coach
		                    
		                    
		                    
		                        
/kəʊtʃ/
		                                
		                            
		                        huấn luyện viên
 - 
		                    
		                        
		                        Penalty kick
		                    
		                    
		                    
		                        
cú đá phạt đền
 - 
		                    
		                        
		                        Corner kick
		                    
		                    
		                    
		                        
cú đá phạt góc
 - 
		                    
		                        
		                        Red card
		                    
		                    
		                    
		                        
thẻ đỏ
 - 
		                    
		                        
		                        Yellow card
		                    
		                    
		                    
		                        
thẻ vàng
 - 
		                    
		                        
		                        Whistle
		                    
		                    
		                    
		                        
/ˈwɪsl/
		                                
		                            
		                        còi
 - 
		                    
		                        
		                        Captain's armband
		                    
		                    
		                    
		                        
băng đội trưởng
 - 
		                    
		                        
		                        Trophy
		                    
		                    
		                    
		                        
/ˈtroʊfi/
		                                
		                            
		                        cúp
 
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá Phần 2
    
- 
		                    
		                        
		                        dive
		                    
		                    
		                    
		                        
/daɪv/
		                                
		                            
		                        giả vờ ngã để ăn vạ (trong thể thao)
 - 
		                    
		                        
		                        book
		                    
		                    
		                    
		                        
/bʊk/
		                                
		                            
		                        phạt thẻ
 - 
		                    
		                        
		                        equalizer
		                    
		                    
		                    
		                        
/ˈiːkwəlaɪzər/
		                                
		                            
		                        bàn gỡ hòa
 - 
		                    
		                        
		                        net
		                    
		                    
		                    
		                        
/net/
		                                
		                            
		                        ghi bàn
 - 
		                    
		                        
		                        cross
		                    
		                    
		                    
		                        
/krɒs/
		                                
		                            
		                        chuyền bóng, tạt bóng
 - 
		                    
		                        
		                        clean sheet
		                    
		                    
		                    
		                        
giữ sạch lưới
 - 
		                    
		                        
		                        woodwork
		                    
		                    
		                    
		                        
		                                
		                            
		                        khung thành
 - 
		                    
		                        
		                        take the lead
		                    
		                    
		                    
		                        
dẫn bàn
 - 
		                    
		                        
		                        offside
		                    
		                    
		                    
		                        
/ˌɔːfˈsaɪd/
		                                
		                            
		                        việt vị
 
LeeRit giới thiệu cùng bạn
	Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- 
					
					Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
					
				 - 
					
					Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
				 - 
					
					Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
				 - 
					
					Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
				 
          
         	
         	
			Tiếng Anh mỗi ngày
			
			
		
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm: