Từ vựng tiếng Anh về Các kiểu tóc
Từ vựng tiếng Anh về Các kiểu tóc Phần 1
-
1.
ponytail
/ˈpoʊniteɪl/
tóc đuôi ngựa
-
2.
pigtail
/ˈpɪɡteɪl/
tóc bím
-
3.
bunches
/bʌntʃ/
tóc cột hai sừng
-
4.
bun
/bʌn/
tóc búi
-
5.
bob
tóc ngắn trên vai
-
6.
shoulder-length
tóc ngang vai
-
7.
wavy
tóc gợn sóng
-
8.
perm
/pɜːrm/
tóc uốn lọn
-
9.
crew cut
đầu đinh
-
10.
bald head
đầu hói
Từ vựng tiếng Anh về Các kiểu tóc Phần 2
-
short
/ʃɔːt/
ngắn
-
long
/lɒŋ/
dài
-
flat-top
tóc đinh vuông
-
mullet
/ˈmʌlɪt/
tóc kiểu mullet
-
curly
/ˈkɜːli/
xoăn
-
cornrows
tóc tết kiểu cornrow
-
chignon
/ˈʃiːnjɑːn/
búi tóc
-
fringe
/frɪndʒ/
tóc mai ngang trán
-
centre parting
chẻ ngôi giữa
-
side parting
chẻ ngôi lệch
-
tied back
buộc sau đầu
-
dreadlocks
cuốn lọn
-
spiky
/ˈspaɪki/
đầu đinh
-
shaved
/ʃeɪvd/
cạo
-
bouffant
/buːˈfɑːnt/
phồng, bồng
-
braid
/breid/
bím, tết
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này