Từ vựng tiếng Anh về Các loại giầy
-
lace-ups
giầy có dây buộc
-
boots
/bu:ts/
giầy ống
-
athletic shoes
giầy thể thao
-
leather shoes
giầy da
-
flip-flops
/ˈflɪp flɑːp/
dép xỏ ngón
-
high heels
giầy cao gót
-
platform shoes
giầy đế bục
-
sandals
/ˈsændəl/
dép, xăng-đan
-
slip-ons
/'slip,ɔn/
giầy lười slip-on
-
oxfords
/ˈɑːksfərd/
giầy oxford
-
slippers
/ˈslɪpər/
dép đi trong nhà
-
flat shoes
giầy bệt
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này