Từ vựng tiếng Anh về Các loại kẹo

-
1.
sherbet
/'ʃə:bət/
kẹo có vị chua
-
2.
lollipop
/'lɔlipɔp/
kẹo que
-
3.
beans
/biːn/
kẹo hình hạt đậu
-
4.
fruit drops
kẹo trái cây
-
5.
hard candy
kẹo cứng
-
6.
a bar of candies
một thanh kẹo
-
7.
minty candies
kẹo the
LeeRit giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
-
Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
-
Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này