Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức uống
Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức uống Phần 1
-
1.
mineral water
nước khoáng
-
2.
soft drink
nước ngọt
-
3.
juice
/dʒuːs/
nước ép trái cây
-
4.
smoothie
sinh tố
-
5.
tea
/tiː/
trà
-
6.
coffee
/ˈkɒfi/
cà phê
-
7.
beer
/bɪər/
bia
-
8.
wine
/waɪn/
rượu
Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức uống Phần 2
-
cocktail
/ˈkɒkteɪl/
cốc-tai
-
milkshake
/ˈmɪlkʃeɪk/
thức uống xay nhuyễn từ sữa, kem và có thêm vị sô cô la hoặc trái cây
-
soda
/ˈsoʊdə/
nước uống có gas
-
iced tea
trà đá
-
hot chocolate
sô cô la nóng
-
lemonade
/ˌleməˈneɪd/
nước chanh
-
champagne
/ʃæmˈpeɪn/
rượu sâm banh
-
liquor
/ˈlɪkər/
rượu
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này