Phần 1 của loạt bài Từ vựng tiếng Anh về công việc sẽ cung cấp bạn đọc một số mẫu câu hay dùng để nói về “Xây dựng sự nghiệp” và “Thôi việc”
Building a career
- have a job/work/a career/a vocation
có một công việc/sự nghiệp/nghề nghiệp
- find/follow/pursue/live (out) your vocation
tìm kiếm/theo đuổi/hiện thực hóa con đường sự nghiệp
- enter/go into/join a profession
bước chân vào ngành
- choose/embark on/start/begin/pursue a career
chọn/dấn mình vào/bắt đầu/theo đuổi nghề
- change jobs/profession/career
đổi công việc/ngành nghề
- be/work/go freelance
hành nghề tự do
- do/take on temp work/freelance work
nhận việc tạm thời/tự do
- do/be engaged in/be involved in voluntary work
làm/tham gia công việc tình nguyện
Leaving your job
- leave/quit/resign from your job
nghỉ việc/từ chức
- give up work/your job/your career
từ bỏ công việc/sự nghiệp
- hand in your notice/resignation
nộp thông báo nghỉ việc/đơn xin từ chức
- plan to/be due to retire in June/next year, etc.
dự định/đến tuổi nghỉ hưu vào tháng 6/năm sau…
- take early retirement
nghỉ hưu sớm
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết