Từ vựng tiếng Anh về nhà ở (phần 1)
Từ vựng tiếng Anh về nhà ở (phần 1) Phần 1
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
detached
/dɪˈtætʃt/
nhà riêng biệt
-
semi-detached
nhà có tường chung (với nhà bên cạnh)
-
terraced
/ˈterəst/
nhà trong một dãy nhà giống nhau
-
bungalow
/ˈbʌŋɡəloʊ/
nhà trệt
-
igloo
/ˈɪɡluː/
lều tuyết
-
cottage
/ˈkɒtɪdʒ/
căn nhà nhỏ (ở nông thôn)
Từ vựng tiếng Anh về nhà ở (phần 1) Phần 2
-
houseboat
/ˈhaʊsboʊt/
nhà thuyền
-
manor
/ˈmænər/
thái ấp
-
motorhome
/ˈmoʊtərhoʊm/
xe được trang bị như một căn hộ
-
tree house
/triː haʊs/
nhà trên cây
-
villa
/ˈvɪlə/
biệt thự
-
log cabin
/lɔːɡ ˈkæbɪn/
nhà gỗ
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này