Từ vựng tiếng Anh về phòng thí nghiệm (phần 1)
Từ vựng tiếng Anh về phòng thí nghiệm (phần 1) Phần 1
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
microscope
/ˈmaɪkrəskoʊp/
kính hiển vi
-
petri dish
đĩa petri
-
dropper
/ˈdrɑːpər/
ống nhỏ giọt
-
tongs
/tɔːŋz/
kẹp gắp
-
bunsen burner
đèn bunsen
-
flask
/flæsk/
bình thót cổ
Từ vựng tiếng Anh về phòng thí nghiệm (phần 1) Phần 2
-
funnel
/ˈfʌnəl/
cái phễu
-
test tube
/ˈtest tuːb/
ống nghiệm
-
mortar
/ˈmɔːrtər/
cái cối
-
pestle
/ˈpesl/
cái chày
-
beaker
/ˈbiːkər/
cốc
-
magnet
/ˈmæɡnət/
nam châm
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này