Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
ambulance
/ˈæmbjələns/
xe cứu thương, xe cấp cứu
-
brace
/breɪs/
niền răng
-
pulse
/pʌls/
mạch đập
-
syringe
/sɪˈrɪndʒ/
ống tiêm
-
injection
/ɪnˈdʒekʃən/
mũi tiêm; (hành động) tiêm thuốc
-
walker
/ˈwɔːkər/
khung tập đi
📌 Tìm hiểu thêm: 9 điều cần làm để có một sức khỏe tốt.
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này