Bài này cung cấp cho bạn những từ ngữ và mẫu câu đa dạng để miêu tả “thời tiết đẹp” cũng như “thời tiết xấu” một cách sinh động nhất.
Good weather
- be bathed in/bask in/be blessed with/enjoy bright/brilliant/glorious sunshine
được đắm trong/phơi dưới/được ban cho/tận hưởng ánh nắng sáng/chói lọi/rực rỡ
- the sun shines/warms something/beats down (on something)
mặt trời chiếu sáng/sưởi ấm cái gì/rọi nắng gay gắt xuống (cái gì)
- the sunshine breaks/streams through something
ánh nắng xuyên qua cái gì
- fluffy/wispy clouds drift across the sky
những đám mây bông/dải mây mỏng trôi trên bầu trời
- a gentle/light/stiff/cool/warm/sea breeze blows in/comes in off the sea
một cơn gió dịu/nhẹ/mát/ấm/biển thổi vào từ biển
- the snow crunches beneath/under somebody’s feet/boots
tuyết kêu lạo xạo dưới chân/bốt của ai
Bad weather
- thick/dark/storm clouds form/gather/roll in/cover the sky/block out the sun
những đám mây dày/đen/bão hình thành/hội tụ/kéo đến/giăng kín bầu trời/che khuất mặt trời
- the sky darkens/turns black
bầu trời tối sầm lại/trở nên đen mịt
- a fine mist hangs in the air
sương giăng mỏng trong không trung
- a dense/heavy/thick fog rolls in
sương bắt đầu giăng dày đặc
- the rainfalls/comes down (in buckets/sheets)/pours down
mưa rơi/trút xuống (dữ dội)
- snow falls/comes down/covers something
tuyết rơi/trút xuống/bao phủ cái gì
- the wind blows/whistles/howls/picks up/whips through something/sweeps across something
gió thổi/rít qua/gầm rú/cuốn theo/quất mạnh cái gì/lướt qua cái gì
- strong/gale-force winds blow/gust (up to 80 mph)
gió mạnh thổi/giật (lên đến 80 dặm/giờ)
- a storm is approaching/is moving inland/hits/strikes/rages
một cơn bão đang đến/đang di chuyển vào bờ/đổ bộ/đánh thẳng/hoành hành
- thunder rolls/rumbles/sounds
tiếng sấm vang rền/ầm ầm
- (forked/sheet) lightning strikes/hits/flashes
tia sét (chữ chi/lóe) đánh/rực sáng
- a (blinding/snow) blizzardhits/strikes/blows/rages
một cơn bão tuyết (mù mịt) đánh thẳng/thổi/hoành hành
- a tornado touches down/hits/strikes/destroys something/rips through something
một vòi rồng chạm mặt đất/đánh vào/phá hủy/xé toạc cái gì
- forecast/expect/predict rain/snow/a category-four hurricane
dự báo mưa/tuyết/một cơn bão cấp bốn
- pour (down)/pour (down) with rain
trút mưa xuống
- get caught in/seek shelter from/escape the rain
bị mắc kẹt dưới/tìm nơi trú/tránh mưa
- be covered/shrouded in mist/a blanket of fog
bị phủ trong sương mù/trong một màn sương
- be in for/brave/shelter from a/the storm
trải qua/đương đầu/trú (một) cơn bão
- hear rolling/distant thunder
nghe thấy tiếng sấm vang rền/từ xa
- be battered/buffeted by strong winds
bị đánh liên tục/đánh rung bởi gió mạnh
- be blowing a gale
thổi gió giật
- battle against/brave the elements
chống chọi với/đương đầu với thời tiết
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết